Trong bối cảnh thị trường xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc theo dõi và nắm bắt thông tin về giá cả là quan trọng đối với cả những doanh nghiệp và cá nhân có liên quan đến ngành công nghiệp này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bảng giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh – một trong những đơn vị uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.
Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh
✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh |
⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín |
⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hình chính hãng |
⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí |
⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình |
Dưới đây là bảng báo giá thép hình mới nhất, đã được cập nhật vào ngày 13/10/2024:
Bảng giá thép hình H năm 2024
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (m) |
Độ dài (m) |
Thương hiệu |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá thép H tham khảo (vnđ/kg) |
Download |
1 |
Thép hình H100 |
100 x 6 x 8 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
17.20 |
16.000 – 22.000 |
|
2 |
Thép hình H125 |
125 x 6.5 x 9ly |
6-12 |
Thép POSCO |
23.80 |
16.000 – 22.000 |
|
3 |
Thép hình H148 |
100 x 6 x 9 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
21.10 |
16.000 – 22.000 |
|
4 |
Thép hình H150 |
150 x 7 x 10 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
31.50 |
16.000 – 22.000 |
|
5 |
Thép hình H194 |
150 x 6 x 9 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
30.60 |
16.000 – 22.000 |
|
6 |
Thép hình H200 |
200 x 8 x 12 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
49.90 |
16.000 – 22.000 |
|
7 |
Thép hình H244 |
175 x 7 x 11ly |
6-12 |
Thép POSCO |
44.10 |
16.000 – 22.000 |
|
8 |
Thép hình H250 |
250 x 9 x 14 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
72.40 |
16.000 – 22.000 |
|
9 |
Thép hình H294 |
200 x 8 x 12 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
56.80 |
16.000 – 22.000 |
|
10 |
Thép hình H300 |
300 x 10 x 15 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
94.00 |
16.000 – 22.000 |
|
11 |
Thép hình H350 |
350 x 12 x 19 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
137.00 |
18.000 – 23.000 |
|
12 |
Thép hình H340 |
250 x 9 x 14 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
79.70 |
18.000 – 23.000 |
|
13 |
Thép hình H390 |
300 x 10 x 16 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
107.00 |
18.000 – 23.000 |
|
14 |
Thép hình H400 |
400 x 13 x 21 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
172.00 |
18.000 – 23.000 |
|
15 |
Thép hình H440 |
300 x 11 x 18 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
124.00 |
18.000 – 23.000 |
|
16 |
Thép hình H482 |
300 x 11 x 15 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
114.00 |
18.000 – 23.000 |
|
17 |
Thép hình H488 |
300 x 11 x 17 ly |
6-12 |
Thép POSCO |
128.00 |
18.000 – 23.000 |
|
18 |
Thép hình H588 |
300 x 12 x 20 |
– |
Thép POSCO |
151.00 |
18.000 – 23.000 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép hình I năm 2024
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Tên sản phẩm / Quy cách |
Độ dài(m) |
Thương hiệu / Xuất xứ |
Trọng lượng(kg/m) |
Giá thép I tham khảo(vnđ / kg) |
Download |
1 |
Thép hình I100 – 55 x 4.5 ly |
6 |
Thép An Khánh |
7 |
16.000 – 21.000 |
|
2 |
Thép hình I100 – 55 x 3.6 ly |
6 |
TQ |
6 |
16.000 – 21.000 |
|
3 |
Thép hình I100 – 48 x 3.6 x 4.7 ly |
6 |
Thép Á Châu |
6 |
16.000 – 21.000 |
|
4 |
Thép hình I100 – 52 x 4.2 x 5.5 ly |
6 |
Thép Á Châu |
7 |
16.000 – 21.000 |
|
5 |
Thép hình I120 – 63 x 3.8 ly |
6 |
Thép An Khánh |
8.67 |
16.000 – 21.000 |
|
6 |
Thép hình I120 – 60 x 4.5 ly |
6 |
Thép Á Châu |
8.67 |
16.000 – 21.000 |
|
7 |
Thép hình I120 – 64 x 3.8 ly |
6 |
TQ |
8.36 |
16.000 – 21.000 |
|
8 |
Thép hình I150 – 72 x 4.8 ly |
6 |
Thép An Khánh |
12.5 |
16.000 – 22.000 |
|
9 |
Thép hình I150 – 75 x 5 x 7ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
14 |
16.000 – 22.000 |
|
10 |
Thép hình I198 – 99 x 4.5 x 7 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
18.2 |
16.000 – 22.000 |
|
11 |
Thép hình I200 – 100 x 5.5 x 8 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
21.3 |
16.000 – 22.000 |
|
12 |
Thép hình I248 – 124 x 5 x 8 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
25.7 |
16.000 – 22.000 |
|
13 |
Thép hình I250 – 125 x 6 x 9 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
29.6 |
16.000 – 22.000 |
|
14 |
Thép hình I298 – 149 x 5.5 x 8 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
32 |
16.000 – 22.000 |
|
15 |
Thép hình I300 – 150 x 6.5 x 9 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
36.7 |
16.000 – 22.000 |
|
16 |
Thép hình I346 – 174 x 6 x 9 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
41.4 |
16.000 – 22.000 |
|
17 |
Thép hình I350 – 175 x 7 x 11 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
49.6 |
16.000 – 22.000 |
|
18 |
Thép hình I396 – 199 x 7 x 11 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
56.6 |
16.000 – 22.000 |
|
19 |
Thép hình I400 – 200 x 8 x 13 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
66 |
17.000 – 23.000 |
|
20 |
Thép hình I450 – 200 x 9 x 14 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
76 |
17.000 – 23.000 |
|
21 |
Thép hình I496 – 199 x 9 x 14 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
79.5 |
17.000 – 23.000 |
|
22 |
Thép hình I500 – 200 x 10 x 16 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
89.6 |
17.000 – 23.000 |
|
23 |
Thép hình I600 – 200 x 11 x 17 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
106 |
17.000 – 23.000 |
|
24 |
Thép hình I700 – 300 x 13 x 24 ly |
6 – 12 |
Thép POSCO |
185 |
17.000 – 23.000 |
|
25 |
Thép hình I800 – 300 x 14 x 26 ly |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
210 |
18.000 – 24.000 |
|
26 |
Thép hình I900 – 300 x 16 x 28 ly |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
240 |
18.000 – 24.000 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép hình U năm 2024
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Tên sản phẩm / Quy cách |
Độ dài (m) |
Thương hiệu / Xuất xứ |
Trọng lượng (kg/cây) |
Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) |
Download |
1 |
Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly |
6 |
Việt Nam |
12 |
17.000 – 22.000 |
|
2 |
Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly |
6 |
Việt Nam |
13 |
17.000 – 22.000 |
|
3 |
Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly |
6 |
Việt Nam |
18 |
17.000 – 22.000 |
|
4 |
Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly |
6 |
Việt Nam |
22 |
17.000 – 22.000 |
|
5 |
Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly |
6 |
Việt Nam |
21 |
17.000 – 22.000 |
|
6 |
Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly |
6 |
Việt Nam |
22 |
17.000 – 22.000 |
|
7 |
Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly |
6 |
Việt Nam |
31 |
17.000 – 22.000 |
|
8 |
Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly |
6 |
Việt Nam |
31 |
17.000 – 22.000 |
|
9 |
Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly |
6 |
Việt Nam |
42 |
17.000 – 22.000 |
|
10 |
Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly |
6 |
Việt Nam |
31 |
15.000 – 20.000 |
|
11 |
Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly |
6 |
Việt Nam |
41 |
15.000 – 20.000 |
|
12 |
Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly |
6 |
Việt Nam |
45 |
15.000 – 20.000 |
|
13 |
Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly |
6 |
Việt Nam |
47 |
15.000 – 20.000 |
|
14 |
Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
56.16 |
15.000 – 20.000 |
|
15 |
Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly |
5 |
Việt Nam |
41 |
15.000 – 20.000 |
|
16 |
Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly |
5 |
Việt Nam |
42 |
15.000 – 20.000 |
|
17 |
Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly |
6 |
Việt Nam |
53 |
15.000 – 20.000 |
|
18 |
Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly |
6 |
Việt Nam |
55 |
15.000 – 20.000 |
|
19 |
Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly |
6 |
Việt Nam |
51 |
15.000 – 20.000 |
|
20 |
Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly |
6 |
Việt Nam |
53 |
15.000 – 20.000 |
|
21 |
Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly |
6 |
Việt Nam |
52 |
15.000 – 20.000 |
|
22 |
Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly |
6 |
Việt Nam |
65 |
15.000 – 20.000 |
|
23 |
Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly |
6 |
Việt Nam |
111.6 |
16.000 – 22.000 |
|
24 |
Thép chữU150 – 75 x 7.5 ly |
|
Hàng Nhập Khẩu |
144 |
17.000 – 23.000 |
|
25 |
Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly |
6 |
Việt Nam |
72.5 |
15.000 – 20.000 |
|
26 |
Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly |
6 |
Việt Nam |
80 |
15.000 – 20.000 |
|
27 |
Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
84 |
15.000 – 20.000 |
|
28 |
Thép chữ U160 – 68 x 6.5 ly |
|
Hàng Nhập Khẩu |
75 |
15.000 – 20.000 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Tên sản phẩm / Quy cách |
Độ dài (m) |
Thương hiệu / Xuất xứ |
Trọng lượng (kg/cây) |
Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) |
Download |
1 |
Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
90 |
18.000 – 26.000 |
|
2 |
Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
102 |
18.000 – 26.000 |
|
3 |
Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
105 |
18.000 – 26.000 |
|
4 |
Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
111.6 |
18.000 – 26.000 |
|
5 |
Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
128.52 |
18.000 – 26.000 |
|
6 |
Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
102 |
18.000 – 26.000 |
|
7 |
Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
141 |
18.000 – 26.000 |
|
8 |
Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
112.8 |
18.000 – 26.000 |
|
9 |
Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
147.6 |
18.000 – 26.000 |
|
10 |
Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
147.6 |
18.000 – 26.000 |
|
11 |
Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
182.04 |
18.000 – 26.000 |
|
12 |
Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
136.8 |
18.000 – 26.000 |
|
13 |
Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
141 |
18.000 – 26.000 |
|
14 |
Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
143.4 |
18.000 – 26.000 |
|
15 |
Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
147.6 |
18.000 – 26.000 |
|
16 |
Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
188.4 |
18.000 – 26.000 |
|
17 |
Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
207.6 |
18.000 – 26.000 |
|
18 |
Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
188.4 |
18.000 – 26.000 |
|
19 |
Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
186.12 |
18.000 – 26.000 |
|
20 |
Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
228.6 |
18.000 – 26.000 |
|
21 |
Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
470.04 |
18.000 – 26.000 |
|
22 |
Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 16 |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
654 |
18.000 – 26.000 |
|
23 |
Thép chữ U400 |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
Liên hệ |
18.000 – 26.000 |
|
24 |
Thép chữ U500 |
6 |
Hàng Nhập Khẩu |
Liên hệ |
18.000 – 26.000 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép hình V năm 2024
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
|
Tên Thép
|
Kích Thước
|
Trọng Lượng
|
Giá Nhập (vnđ/kg)
|
Giá Bán (vnđ/kg)
|
Giá Mua (vnđ/kg)
|
Download |
1 |
Thép V25x25 |
250 |
6.52 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
2 |
Thép V25x25 (N.Bè) |
300 |
6.54 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
3 |
Thép V25x25 |
300 |
7.50 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
4 |
Thép V30x30 |
200 |
5.50 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
5 |
Thép V30x30 |
250 |
6.80 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
6 |
Thép V30x30 (N.Bè) |
250 |
7.02 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
7 |
Thép V30x30 |
280 |
8.00 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
8 |
Thép V30x30 (QT) |
300 |
8.50 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
9 |
Thép V30x30 (N.Bè) |
300 |
9.00 |
22,000 – 26,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
10 |
Thép V40x40 |
200 |
7.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
11 |
Thép V40x40 |
250 |
8.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
12 |
Thép V40x40 |
280 |
9.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
13 |
Thép V40x40 (N.Bè) |
300 |
10.26 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
14 |
Thép V40x40 (QT) |
300 |
10.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
15 |
Thép V40x40 |
330 |
11.80 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
16 |
Thép V40x40 |
350 |
12.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
17 |
Thép V40x40 (N.Bè) |
400 |
13.20 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
18 |
Thép V40x40 (QT) |
400 |
14.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
19 |
Thép V40x40 (N.Bè) |
500 |
17.82 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
20 |
Thép V50x50 |
200 |
12.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
21 |
Thép V50x50 |
250 |
12.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
22 |
Thép V50x50 |
300 |
14.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
23 |
Thép V50x50 (N.Bè) |
300 |
13.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
24 |
Thép V50x50 |
350 |
18.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
25 |
Thép V50x50 |
380 |
16.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
26 |
Thép V50x50 |
400 |
17.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
27 |
Thép V50x50 (N.Bè) |
400 |
17.16 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
28 |
Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) |
400 |
18.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
29 |
Thép V50x50 |
420 |
18.50 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
30 |
Thép V50x50 |
450 |
20.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
31 |
Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) |
500 |
22.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
32 |
Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ) |
500 |
20.94 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
33 |
Thép V50x50 (N.Bè/ đen) |
500 |
22.08 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
34 |
Thép V50x50 (N.Bè) |
600 |
26.82 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
35 |
Thép V50x50 |
600 |
24.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
36 |
Thép Vô0x60 (N.Bè) |
500 |
26.28 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
37 |
Thép V60x60 (N.Bè) |
600 |
30.78 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
38 |
Thép V63x63 (ACS) |
400 |
23.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
39 |
Thép V63x63 (N.Bè) |
500 |
27.96 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
40 |
Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) |
500 |
28.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
41 |
Thép V63x63 (ACS) |
550 |
31.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
42 |
Thép V63x63 (N.Bè) |
600 |
32.94 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
43 |
Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) |
600 |
33.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
44 |
Thép V65x65 (N.Bè) |
600 |
34.68 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
45 |
Thép V70x70 (ACS) |
550 |
35.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
46 |
Thép V70x70 (N.Bè) |
600 |
36.90 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
47 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS) |
6.00 |
37.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
48 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) |
6.00 |
39.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
49 |
Thép V70x70 (ACS) |
6.00 |
41.00 |
20,000 – 24,000 |
18,000 – 25,000 |
15,000 – 21,000 |
|
50 |
Thép V70x70 (N.Bè) |
700 |
6 |
42.48 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
51 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) |
700 |
6 |
43.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
52 |
Thép V70x70 (AKS/ĐVS) |
800 |
6 |
47.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
53 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS) |
5.00 |
6 |
33.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
54 |
Thép V75x75 (ACS) |
5.50 |
6 |
39.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
55 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS) |
6.00 |
6 |
38.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
56 |
Thép V75x75 (VNO) |
6.00 |
6 |
39.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
57 |
Thép V75x75 (N.Bè) |
6.00 |
6 |
39.66 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
58 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) |
700 |
6 |
47.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
59 |
Thép V75x75 (N.Bè) |
8.00 |
6 |
52.92 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
60 |
Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) |
8.00 |
6 |
53.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
61 |
Thép V75x75 (N.Bè) |
9.00 |
6 |
60.60 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
62 |
Thép V80x80 (AKS/ĐVS) |
6.00 |
6 |
43.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
63 |
Thép V80x80 (AKS/ĐVS) |
7.00 |
6 |
48.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
64 |
Thép V80x80 (AKS/ĐVS) |
800 |
6 |
56.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
65 |
Thép V90x90 (AKS/ĐVS) |
600 |
6 |
48.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
66 |
Thép V90x90 (VNO) |
650 |
6 |
53.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
67 |
Thép V90x90 (AKS/ĐVS) |
7.00 |
6 |
56.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
68 |
Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) |
8.00 |
6 |
63.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
69 |
Thép V90x90 |
900 |
6 |
70.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
70 |
Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) |
700 |
6 |
62.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
71 |
Thép V100x100 (AKS/ĐVS) |
800 |
6 |
68.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
72 |
Thép V100x100 (VNO) |
800 |
6 |
72.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
73 |
Thép V100x100 (AKS) |
1000 |
6 |
85.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
74 |
Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) |
1000 |
6 |
88.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
75 |
Thép V100x100 (N.Bè) |
10.00 |
6 |
90.00 |
20.000 – 24.000 |
18.000 – 25.000 |
|
76 |
Thép V120x120 |
8.00 |
6 |
88.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
77 |
Thép V120x120 |
10.00 |
6 |
109.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
78 |
Thép V120x120 |
1200 |
6 |
129.96 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
79 |
Thép V125x125 |
1000 |
6 |
114.78 |
22.000 – 26.000 |
18.000 – 23.000 |
|
80 |
Thép V125x125 |
1200 |
6 |
136.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
81 |
Thép V130x130 |
10.00 |
6 |
118.80 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
82 |
Thép V130x130 |
12.00 |
6 |
140.40 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
83 |
Thép V130x130 |
15.00 |
6 |
172.80 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
84 |
Thép V150x150 |
10.00 |
6 |
137.40 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
85 |
Thép V150x150 |
12.00 |
6 |
163.80 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
86 |
Thép V150x150 |
185.00 |
6 |
403.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
87 |
Thép V175x175 |
12.00 |
12 |
381.60 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
88 |
Thép V200x200 |
185.00 |
12 |
547.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
89 |
Thép V200x200 |
20.00 |
12 |
727.20 |
22.000 – 26.000 |
21.000 – 26.000 |
|
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
-
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
1. Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác đáng tin cậy: Trước khi bàn luận về bảng giá, hãy đi sâu vào việc tìm hiểu về Tôn Thép Sáng Chinh. Đơn vị này có những ưu điểm gì, và tại sao họ trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp xây dựng?
2. Đa dạng sản phẩm – Phục vụ mọi nhu cầu: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ nổi tiếng với chất lượng, mà còn với sự đa dạng trong các sản phẩm thép hình. Bảng giá của họ áp dụng cho những sản phẩm nào, và làm thế nào độ đa dạng này có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng?
3. Bảng giá giá thép hình mới nhất: Dành một phần của bài viết để trình bày chi tiết về bảng giá mới nhất của Tôn Thép Sáng Chinh. Điều này có thể bao gồm các loại thép hình phổ biến như ống, góc, I-beam, U-beam, vv. Mô tả chi tiết về mức giá, đơn vị tính, và các ưu đãi đặc biệt nếu có.
4. Ưu đãi và chính sách bán hàng: Ngoài giá cả, những ưu đãi và chính sách bán hàng của Tôn Thép Sáng Chinh cũng là một yếu tố quan trọng. Có thể là các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đơn hàng lớn, hay các dịch vụ hỗ trợ khác. Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về sự hấp dẫn của đơn vị này không chỉ về giá cả mà còn về dịch vụ khách hàng.
5. Đánh giá từ khách hàng: Thêm vào đó, việc xem xét ý kiến và đánh giá từ khách hàng hiện tại hoặc từ những doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm của Tôn Thép Sáng Chinh sẽ cung cấp thêm thông tin giá trị về độ tin cậy và chất lượng.
Bằng cách tận dụng thông tin về bảng giá giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh, người đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về sự lựa chọn vật liệu xây dựng của họ. Đồng thời, bài viết cũng giúp định rõ vị thế của Tôn Thép Sáng Chinh trong thị trường cung cấp thép, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm đối tác đáng tin cậy trong ngành xây dựng.
Sản phẩm thép hình các loại:
- THÉP HÌNH I
- THÉP HÌNH V
- THÉP HÌNH U
- THÉP HÌNH H
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H100
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H125
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H148
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H150
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H194
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H200
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H244
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H250
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H294
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H300
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H340
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H350
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H390
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H400
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình H440
- THÉP HÌNH L
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 30x30x3
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 40x40x3
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 40x40x4
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 50x50x4
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 50x50x5
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 63x63x5
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 63x63x6
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 70x70x5
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 70x70x6
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 70x70x7
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 75x75x5,6,7
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 80x80x6,7,8
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 90x90x6, 7, 8
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 100x100x8, 10
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 120x120x8, 10, 12
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 125x125x10, 15
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 130x130x10,12
- Bảng Báo Giá Thép Hình L 150x150x10, 12, 15
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 175x175x12, 15
- Bảng Báo Giá Thép Hình, Sắt Hình L 200x200x15, 20, 25